Có 2 kết quả:

保卫 bảo vệ保衛 bảo vệ

1/2

bảo vệ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. bảo vệ, giữ nguyên
2. canh giữ

Bình luận 0

bảo vệ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. bảo vệ, giữ nguyên
2. canh giữ

Từ điển trích dẫn

1. Che chở, giữ gìn. ◎Như: “bảo vệ tổ quốc” 保衛祖國.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Che chở, giữ gìn.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0